Thực đơn
Tiếng_Tây_bồi Ví dụTây Bồi | Pháp chuẩn | Việt sát nghĩa | Việt chuẩn |
---|---|---|---|
Moi faim | J'ai faim | Tôi đói | Tôi đói bụng |
Moi tasse | Ma tasse | Tôi tách | Cái tách của tôi |
Lui avoir permission repos | Il a la permission de se reposer | Hắn có phép sự nghỉ ngơi | Hắn được nghỉ có phép |
Demain moi retour campagne | Demain, je retourne à la campagne | Mai tôi chuyến về quê | Mai tôi về quê |
Vous pas argent moi stop travail | Si vous ne me payez pas, j'arrêterai de travailler | Anh không tiền tôi ngừng làm | Anh không trả tiền, tôi nghỉ làm |
Monsieur content aller danser | Monsieur est content d'aller danser | Ông ấy vui đi buổi nhảy đầm | Ông ấy vui khi đi nhảy đầm |
Lui la frapper | Il la frappe | Anh ta cô ấy đánh | Anh ta đánh cô ấy |
Bon pas aller | Bon, n'y vas pas | Tốt, không phải đi | Tốt, đừng đi |
Pas travail | Je ne travaillerai pas | Không phải công việc | Tôi không làm việc nữa |
Assez, pas connaître | Assez, je n'en sais rien | Đủ rồi, không phải biết | Đủ rồi, tôi không biết |
Moi compris toi parler | J'ai compris ce que tu as dit | Tôi hiểu anh nói | Tôi hiểu những gì anh nói |
(Bickerton 1995: 163) Lưu trữ 2007-02-27 tại Wayback Machine
Thực đơn
Tiếng_Tây_bồi Ví dụLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tây_bồi http://perso.enst.fr/~jld/UCSD/Chapter8_excerpts.h... http://glottolog.org/resource/languoid/id/tayb1240 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=t... https://web.archive.org/web/20070227182750/http://... https://thanhnien.vn/van-hoa/boi-trong-boi-bep-co-...